53941.
cock-horse
(từ cổ,nghĩa cổ) ngựa gỗ (trẻ c...
Thêm vào từ điển của tôi
53942.
evolutionist
người theo thuyết tiến hoá, nhà...
Thêm vào từ điển của tôi
53943.
iron horse
ngựa sắt (đầu máy xe lửa, xe đạ...
Thêm vào từ điển của tôi
53944.
roister
làm om sòm, làm ầm ĩ
Thêm vào từ điển của tôi
53945.
stayer
người ru rú xó nhà
Thêm vào từ điển của tôi
53946.
tu-whoo
hú hú (tiếng cú kêu)
Thêm vào từ điển của tôi
53947.
velleity
ý chí mới chớm
Thêm vào từ điển của tôi
53948.
diversiform
nhiều dạng, nhiều vẻ
Thêm vào từ điển của tôi
53949.
dubitation
sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự hồ ...
Thêm vào từ điển của tôi
53950.
epithalamium
bài thơ mừng cưới, bài ca mừng ...
Thêm vào từ điển của tôi