53821.
improvability
tính có thể cải tiến, tính có t...
Thêm vào từ điển của tôi
53822.
inscrutable
khó nhìn thấu được
Thêm vào từ điển của tôi
53823.
redeye
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rư...
Thêm vào từ điển của tôi
53824.
touchiness
tính hay giận dỗi, tính dễ động...
Thêm vào từ điển của tôi
53825.
wearisome
mệt, mệt nhọc, làm mệt
Thêm vào từ điển của tôi
53826.
ammonal
thuốc nổ amonan (làm bằng amoni...
Thêm vào từ điển của tôi
53827.
bibliolatry
sự tôn sùng sách
Thêm vào từ điển của tôi
53828.
closed book
điều biết rất ít, điều mù tịt
Thêm vào từ điển của tôi
53829.
despondingly
nản lòng, thất vọng, chán nản
Thêm vào từ điển của tôi
53830.
enthralment
sự mê hoặc, sự làm cho mê mệt
Thêm vào từ điển của tôi