53812.
office-boy
em bé chạy giấy ở cơ quan; em b...
Thêm vào từ điển của tôi
53813.
spinulous
(thực vật học) có gai nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
53814.
antasthmatic
(y học) chữa bệnh suyễn
Thêm vào từ điển của tôi
53815.
arraign
buộc tội, tố cáo; thưa kiện
Thêm vào từ điển của tôi
53816.
eidograph
máy thu phóng tranh vẽ
Thêm vào từ điển của tôi
53817.
eye-servant
người hầu hay lỉnh việc (chỉ th...
Thêm vào từ điển của tôi
53818.
improvability
tính có thể cải tiến, tính có t...
Thêm vào từ điển của tôi
53819.
inscrutable
khó nhìn thấu được
Thêm vào từ điển của tôi
53820.
redeye
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rư...
Thêm vào từ điển của tôi