53811.
ladyishness
tính như bà lớn, vẻ bà lớn
Thêm vào từ điển của tôi
53812.
m.d.
...
Thêm vào từ điển của tôi
53813.
nicotian
(thuộc) thuốc lá
Thêm vào từ điển của tôi
53814.
oversmoke
hút quá nhiều
Thêm vào từ điển của tôi
53815.
solecist
người mắc lỗi ngữ pháp
Thêm vào từ điển của tôi
53816.
synonymic
(thuộc) từ đồng nghĩa, dùng từ ...
Thêm vào từ điển của tôi
53818.
arabist
người nghiên cứu tiếng A-rập; n...
Thêm vào từ điển của tôi
53819.
cetacian
(động vật học) (thuộc) bộ cá vo...
Thêm vào từ điển của tôi
53820.
delation
sự tố cáo, sự tố giác; sự mách ...
Thêm vào từ điển của tôi