TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

53811. irrecocilability sự không thể hoà giải được

Thêm vào từ điển của tôi
53812. office-boy em bé chạy giấy ở cơ quan; em b...

Thêm vào từ điển của tôi
53813. spinulous (thực vật học) có gai nhỏ

Thêm vào từ điển của tôi
53814. antasthmatic (y học) chữa bệnh suyễn

Thêm vào từ điển của tôi
53815. arraign buộc tội, tố cáo; thưa kiện

Thêm vào từ điển của tôi
53816. eidograph máy thu phóng tranh vẽ

Thêm vào từ điển của tôi
53817. eye-servant người hầu hay lỉnh việc (chỉ th...

Thêm vào từ điển của tôi
53818. improvability tính có thể cải tiến, tính có t...

Thêm vào từ điển của tôi
53819. inscrutable khó nhìn thấu được

Thêm vào từ điển của tôi
53820. redeye (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rư...

Thêm vào từ điển của tôi