53801.
journal-box
(kỹ thuật) hộp ổ trục
Thêm vào từ điển của tôi
53802.
mechanist
(triết học) người theo thuyết c...
Thêm vào từ điển của tôi
53803.
piezometer
cái đo áp suất
Thêm vào từ điển của tôi
53804.
sun-room
buồng khách nhiều cửa sổ lớn (c...
Thêm vào từ điển của tôi
53805.
unsafeness
tính không an toàn, tính không ...
Thêm vào từ điển của tôi
53807.
chronograph
máy ghi thời gian
Thêm vào từ điển của tôi
53808.
feme sole
bà cô
Thêm vào từ điển của tôi
53809.
flattish
hơi bằng, hơi phẳng, hơi bẹt
Thêm vào từ điển của tôi
53810.
force-land
(hàng không) bắt buộc phải hạ c...
Thêm vào từ điển của tôi