53841.
world-old
xưa, cũ kỹ, lâu đời
Thêm vào từ điển của tôi
53842.
alms-house
nhà tế bần
Thêm vào từ điển của tôi
53843.
anthracitic
(thuộc) antraxit
Thêm vào từ điển của tôi
53844.
apiarian
(thuộc) nghề nuôi ong
Thêm vào từ điển của tôi
53845.
delectus
sách trích giảng (gồm những đoạ...
Thêm vào từ điển của tôi
53846.
flasket
thùng đựng quần áo giặt
Thêm vào từ điển của tôi
53847.
incompetency
sự thiếu khả năng, sự thiếu trì...
Thêm vào từ điển của tôi
53848.
invective
lời công kích dữ dội, lời tố cá...
Thêm vào từ điển của tôi
53849.
jactitation
((pháp lý)) jactitation of marr...
Thêm vào từ điển của tôi
53850.
knell
hồi chuông báo tử
Thêm vào từ điển của tôi