53631.
unpared
không cắt, không gọt, không đẽo...
Thêm vào từ điển của tôi
53632.
valerian
(thực vật học) cây nữ lang
Thêm vào từ điển của tôi
53633.
wooer
anh chàng tán gái
Thêm vào từ điển của tôi
53634.
ante-mortem
trước khi chết
Thêm vào từ điển của tôi
53635.
dulcimer
(âm nhạc) đàn ximbalum
Thêm vào từ điển của tôi
53636.
makeshifness
tính chất để dùng tạm thời, tín...
Thêm vào từ điển của tôi
53637.
officialdom
chế độ quan liêu hành chính
Thêm vào từ điển của tôi
53638.
skip-bomb
(quân sự) bay là là để ném bom
Thêm vào từ điển của tôi
53639.
stakeholder
người giữ tiền đặt cược
Thêm vào từ điển của tôi
53640.
stipate
(thực vật học) mau, dày, sát
Thêm vào từ điển của tôi