53601.
scorpioid
(thực vật học) hình bọ cạp
Thêm vào từ điển của tôi
53602.
selfness
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính ích kỷ, t...
Thêm vào từ điển của tôi
53603.
softish
hơi mềm
Thêm vào từ điển của tôi
53604.
stairhead
đầu cầu thang
Thêm vào từ điển của tôi
53605.
toe-nail
móng chân
Thêm vào từ điển của tôi
53606.
unatonable
không chuộc được, không đền đượ...
Thêm vào từ điển của tôi
53607.
unpaired
không có cặp, không có đôi
Thêm vào từ điển của tôi
53608.
valediction
sự từ biệt, sự tạm biệt
Thêm vào từ điển của tôi
53609.
arquebus
súng hoả mai
Thêm vào từ điển của tôi
53610.
auscultate
(y học) nghe bệnh
Thêm vào từ điển của tôi