TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

53581. drawn-work rua (ở quần áo)

Thêm vào từ điển của tôi
53582. ichnology khoa nghiên cứu dấu chân hoá th...

Thêm vào từ điển của tôi
53583. scoria xỉ

Thêm vào từ điển của tôi
53584. sorter người lựa chọn, người sắp xếp, ...

Thêm vào từ điển của tôi
53585. unowned không có chủ (đất)

Thêm vào từ điển của tôi
53586. amidol (hoá học) Amiđola

Thêm vào từ điển của tôi
53587. anchorite người ở ẩn, ẩn sĩ

Thêm vào từ điển của tôi
53588. cradling sự đặt vào nôi; sự bế ẵm, sự nâ...

Thêm vào từ điển của tôi
53589. despisingly xem thường, coi khinh, khinh mi...

Thêm vào từ điển của tôi
53590. impeachability sự có thể đặt thành vấn đề nghi...

Thêm vào từ điển của tôi