53551.
antalkali
(hoá học) chất chống kiềm
Thêm vào từ điển của tôi
53552.
black-coated
black-coated worker người làm v...
Thêm vào từ điển của tôi
53553.
coolness
sự mát mẻ, sự lạnh, sự nguội; k...
Thêm vào từ điển của tôi
53554.
decelerate
đi chậm lại, chạy chậm lại, giả...
Thêm vào từ điển của tôi
53555.
ethmoid
(giải phẫu) (thuộc) xương sàng
Thêm vào từ điển của tôi
53556.
gusty
gió bão, dông tố
Thêm vào từ điển của tôi
53557.
hippie
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh niên lập...
Thêm vào từ điển của tôi
53558.
jobmaster
người cho thuê ngựa; người cho ...
Thêm vào từ điển của tôi
53559.
mensurable
đo lường được
Thêm vào từ điển của tôi
53560.
peneapple
quả dứa
Thêm vào từ điển của tôi