TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

53531. sympatalous (thực vật học) cánh hợp (hoa)

Thêm vào từ điển của tôi
53532. voces tiếng

Thêm vào từ điển của tôi
53533. wheelman (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi xe đạ...

Thêm vào từ điển của tôi
53534. americium (hoá học) Ameriđi

Thêm vào từ điển của tôi
53535. castigate trừng phạt, trừng trị

Thêm vào từ điển của tôi
53536. conformableness tính chất phù hợp, tính chất th...

Thêm vào từ điển của tôi
53537. expansiveness tính có thể mở rộng, tính có th...

Thêm vào từ điển của tôi
53538. parlous (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) ngu...

Thêm vào từ điển của tôi
53539. perishing (từ lóng) hết sức khó chịu, chế...

Thêm vào từ điển của tôi
53540. pintail (động vật học) vịt nhọn đuôi

Thêm vào từ điển của tôi