53511.
armless
không có tay
Thêm vào từ điển của tôi
53512.
bivouac
(quân sự) trại quân đóng ngoài ...
Thêm vào từ điển của tôi
53513.
calipers
com-pa đo ngoài
Thêm vào từ điển của tôi
53514.
drawback
điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt...
Thêm vào từ điển của tôi
53515.
expansibility
tính có thể mở rộng, tính có th...
Thêm vào từ điển của tôi
53516.
fruit-cake
bánh trái cây
Thêm vào từ điển của tôi
53517.
harslet
bộ lòng (chủ yếu là lợn)
Thêm vào từ điển của tôi
53518.
hereditism
thuyết di truyền
Thêm vào từ điển của tôi
53519.
homoeopath
(y học) người chữa theo phép vi...
Thêm vào từ điển của tôi
53520.
inebriate
say
Thêm vào từ điển của tôi