TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

53501. spinose có gai, nhiều gai ((cũng) spino...

Thêm vào từ điển của tôi
53502. tea-leaf lá chè

Thêm vào từ điển của tôi
53503. unwieldiness tính khó cầm, tính khó sử dụng ...

Thêm vào từ điển của tôi
53504. arnica (thực vật học) cây kim sa

Thêm vào từ điển của tôi
53505. babblement tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ ...

Thêm vào từ điển của tôi
53506. bassinette nôi có mui bằng mây đan; xe đẩy...

Thêm vào từ điển của tôi
53507. cross-stitch mũi chéo nhau, mũi chữ thập (kh...

Thêm vào từ điển của tôi
53508. denotative biểu hiện, biểu thị, biểu lộ

Thêm vào từ điển của tôi
53509. dormancy tình trạng ngủ ((nghĩa đen) & (...

Thêm vào từ điển của tôi
53510. exuvial (thuộc) da lột, (thuộc) vỏ lột ...

Thêm vào từ điển của tôi