53071.
unlicked
không chải chuốt
Thêm vào từ điển của tôi
53072.
arbour
lùm cây
Thêm vào từ điển của tôi
53073.
chaldron
sanđron (đơn vị đo than bằng 1,...
Thêm vào từ điển của tôi
53074.
disfrock
bắt bỏ áo thầy tu, bắt hoàn tục
Thêm vào từ điển của tôi
53075.
doughface
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người nhu nhượ...
Thêm vào từ điển của tôi
53076.
euphonise
làm cho êm tai, làm cho thuận t...
Thêm vào từ điển của tôi
53077.
exculpate
giải tội, bào chữa
Thêm vào từ điển của tôi
53078.
expostulation
sự phê bình nhận xét, sự thân á...
Thêm vào từ điển của tôi
53079.
flummery
bánh flum (một loại bánh trứng ...
Thêm vào từ điển của tôi
53080.
jansenist
người theo giáo phái Gian-xen
Thêm vào từ điển của tôi