53061.
chaldron
sanđron (đơn vị đo than bằng 1,...
Thêm vào từ điển của tôi
53062.
disfrock
bắt bỏ áo thầy tu, bắt hoàn tục
Thêm vào từ điển của tôi
53063.
doughface
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người nhu nhượ...
Thêm vào từ điển của tôi
53064.
euphonise
làm cho êm tai, làm cho thuận t...
Thêm vào từ điển của tôi
53065.
exculpate
giải tội, bào chữa
Thêm vào từ điển của tôi
53066.
expostulation
sự phê bình nhận xét, sự thân á...
Thêm vào từ điển của tôi
53067.
flummery
bánh flum (một loại bánh trứng ...
Thêm vào từ điển của tôi
53068.
jansenist
người theo giáo phái Gian-xen
Thêm vào từ điển của tôi
53069.
lam
(từ lóng) đánh, quật, vụt (bằng...
Thêm vào từ điển của tôi
53070.
pitilessness
sự tàn nhẫn, sự nhẫn tâm, tính ...
Thêm vào từ điển của tôi