TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: pendency

/'pendənsi/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tình trạng chưa quyết định, tình trạng chưa giải quyết, tình trạng còn để treo đó; (pháp lý) tình trạng chưa xử