TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

53011. insipient ngu ngốc, khờ dại

Thêm vào từ điển của tôi
53012. josser (từ lóng) người ngu xuẩn

Thêm vào từ điển của tôi
53013. pentangular năm góc, năm cạnh

Thêm vào từ điển của tôi
53014. skysail buồm cánh chim ((cũng) sky-scra...

Thêm vào từ điển của tôi
53015. teener thiếu niên, thiếu nữ

Thêm vào từ điển của tôi
53016. tomfool thằng ngốc, thằng đần

Thêm vào từ điển của tôi
53017. worm-eaten bị sâu đục, bị mọt ăn

Thêm vào từ điển của tôi
53018. cruzeiro đồng cruzerô (tiền Bra-din)

Thêm vào từ điển của tôi
53019. doff bỏ (mũ), cởi (quần áo)

Thêm vào từ điển của tôi
53020. macerator người ngâm, người giầm, máy ngâ...

Thêm vào từ điển của tôi