TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

53011. ombrology khoa nghiên cứu mưa

Thêm vào từ điển của tôi
53012. pyrogenous (địa lý,địa chất) hoả sinh, do ...

Thêm vào từ điển của tôi
53013. record-holder (thể dục,thể thao) người giữ kỷ...

Thêm vào từ điển của tôi
53014. regicide người giết vua, kẻ dự mưu giết ...

Thêm vào từ điển của tôi
53015. sacrist người giữ đồ thờ thánh

Thêm vào từ điển của tôi
53016. sectarianism chủ nghĩa bè phái

Thêm vào từ điển của tôi
53017. vesiculation sự hình thành bọng, sự hình thà...

Thêm vào từ điển của tôi
53018. cleavable có thể chẻ, có thể bổ ra

Thêm vào từ điển của tôi
53019. communise cộng sản hoá

Thêm vào từ điển của tôi
53020. condescension sự hạ mình, sự hạ cố, sự chiếu ...

Thêm vào từ điển của tôi