TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

52981. unplaned không bào cho phẳng

Thêm vào từ điển của tôi
52982. whippiness tính mềm dẻo, tính dễ uốn cong

Thêm vào từ điển của tôi
52983. airshed nhà để máy bay

Thêm vào từ điển của tôi
52984. chromatograph sắc phổ

Thêm vào từ điển của tôi
52985. cloy làm cho phỉ; làm cho chán, làm ...

Thêm vào từ điển của tôi
52986. interpretability tính có thể giải thích được, tí...

Thêm vào từ điển của tôi
52987. lobworm (động vật học) sâu cát

Thêm vào từ điển của tôi
52988. measurability tính đo được, tính lường được

Thêm vào từ điển của tôi
52989. organology (sinh vật học) khoa nghiên cứu ...

Thêm vào từ điển của tôi
52990. scat singing (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hát cương n...

Thêm vào từ điển của tôi