TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

52951. sky pilot (từ lóng) mục sư

Thêm vào từ điển của tôi
52952. sun-bath sự tắm nắng

Thêm vào từ điển của tôi
52953. tectrices lông mình (chim)

Thêm vào từ điển của tôi
52954. wing-over (hàng không) sự nhào lộn trên k...

Thêm vào từ điển của tôi
52955. airphoto ảnh chụp từ máy bay

Thêm vào từ điển của tôi
52956. astrolabe cái đo độ cao thiên thể (ngày x...

Thêm vào từ điển của tôi
52957. diorite (địa lý,địa chất) điorit

Thêm vào từ điển của tôi
52958. disembodiment sự làm cho (hồn...) lìa khỏi xá...

Thêm vào từ điển của tôi
52959. entremets món ăn giậm, món ăn phụ (xen và...

Thêm vào từ điển của tôi
52960. hawbuck người quê mùa, cục mịch

Thêm vào từ điển của tôi