52921.
adust
cháy khô, khô nứt ra (vì ánh mặ...
Thêm vào từ điển của tôi
52922.
agitate
lay động, rung động, làm rung c...
Thêm vào từ điển của tôi
52923.
bequeath
để lại (bằng chúc thư)
Thêm vào từ điển của tôi
52924.
biogenetical
(thuộc) thuyết phát sinh sinh v...
Thêm vào từ điển của tôi
52925.
cleanse
làm cho sạch sẽ; làm cho tinh k...
Thêm vào từ điển của tôi
52926.
devil-fish
(động vật học) cá đuối hai mõm
Thêm vào từ điển của tôi
52927.
dowse
tìm mạch nước, tìm mạch mỏ (bằn...
Thêm vào từ điển của tôi
52928.
lancelate
hình ngọn giáo, hình mác
Thêm vào từ điển của tôi
52930.
millboard
bìa cứng
Thêm vào từ điển của tôi