TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

52931. rimose (thực vật học) đầy vết nứt nẻ

Thêm vào từ điển của tôi
52932. towing-rope dây (để) kéo, dây (để) lai (tàu...

Thêm vào từ điển của tôi
52933. valviform hình van

Thêm vào từ điển của tôi
52934. detectible có thể dò ra, có thể tìm ra, có...

Thêm vào từ điển của tôi
52935. hesperian (thơ ca) ở phương tây, ở phương...

Thêm vào từ điển của tôi
52936. lotic (thuộc) nước chảy; sống trong n...

Thêm vào từ điển của tôi
52937. substantialism (triết học) thuyết thực thể

Thêm vào từ điển của tôi
52938. cotton-machine máy kéo sợi

Thêm vào từ điển của tôi
52939. euchre lối chơi bài ucơ (của Mỹ)

Thêm vào từ điển của tôi
52940. gingivitis (y học) viêm lợi

Thêm vào từ điển của tôi