53021.
satirist
nhà văn châm biếm, nhà thơ trào...
Thêm vào từ điển của tôi
53022.
solifidian
(tôn giáo) người theo thuyết du...
Thêm vào từ điển của tôi
53023.
apocarpous
(thực vật học) có lá noãn rời
Thêm vào từ điển của tôi
53024.
autohypnotism
sự tự thôi miên, thuật tự thôi ...
Thêm vào từ điển của tôi
53026.
chronologist
nhà niên đại học, người nghiên ...
Thêm vào từ điển của tôi
53027.
energise
làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiế...
Thêm vào từ điển của tôi
53028.
factotum
người quản gia
Thêm vào từ điển của tôi
53029.
needle-bath
sự tắm bằng tia nước thật nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
53030.
perspicuous
dễ hiểu, rõ ràng
Thêm vào từ điển của tôi