52531.
anthracic
(y học) (thuộc) bệnh than
Thêm vào từ điển của tôi
52532.
clamour
tiếng la hét, tiếng la vang; ti...
Thêm vào từ điển của tôi
52533.
gallium
(hoá học) Gali
Thêm vào từ điển của tôi
52534.
gelatin
Gelatin
Thêm vào từ điển của tôi
52535.
hydropathy
(y học) phép chữa bệnh bằng nướ...
Thêm vào từ điển của tôi
52536.
insignificancy
tính không quan trọng, tính tầm...
Thêm vào từ điển của tôi
52537.
knee-pan
(giải phẫu) xương bánh chè (ở đ...
Thêm vào từ điển của tôi
52538.
mucous
nhầy
Thêm vào từ điển của tôi
52539.
organogenesis
(sinh vật học) sự tạo cơ quan, ...
Thêm vào từ điển của tôi
52540.
pokeweed
(thực vật học) cây thương lục M
Thêm vào từ điển của tôi