TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

52511. cupping-glass (y học) ống giác

Thêm vào từ điển của tôi
52512. dyspnoeic (y học) bị khó thở

Thêm vào từ điển của tôi
52513. intraabdominal (giải phẫu) trong bụng

Thêm vào từ điển của tôi
52514. mistakable có thể bị lầm, có thể bị hiểu l...

Thêm vào từ điển của tôi
52515. netherlander người Hà lan

Thêm vào từ điển của tôi
52516. pekan (sinh vật học) chồn mactet (Bắc...

Thêm vào từ điển của tôi
52517. tag day (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lễ kỷ niệ...

Thêm vào từ điển của tôi
52518. theologize lập luận theo thần học

Thêm vào từ điển của tôi
52519. wolf-call (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...

Thêm vào từ điển của tôi
52520. climactic (văn học) theo phép tiến dần

Thêm vào từ điển của tôi