52521.
oil plant
cây có dầu
Thêm vào từ điển của tôi
52523.
stamper
người đóng dấu vào tem (ở nhà b...
Thêm vào từ điển của tôi
52524.
airphoto
ảnh chụp từ máy bay
Thêm vào từ điển của tôi
52525.
diorite
(địa lý,địa chất) điorit
Thêm vào từ điển của tôi
52526.
ebullioscopy
(hoá học) phép nghiệm sôi
Thêm vào từ điển của tôi
52527.
entremets
món ăn giậm, món ăn phụ (xen và...
Thêm vào từ điển của tôi
52528.
india ink
mực nho
Thêm vào từ điển của tôi
52529.
lastingness
tính bền vững, tính lâu dài, tí...
Thêm vào từ điển của tôi
52530.
push-ball
(thể dục,thể thao) môn bóng đa
Thêm vào từ điển của tôi