52491.
conversable
nói chuyện dễ ưa, ưa chuyện (là...
Thêm vào từ điển của tôi
52492.
derris
(thực vật học) giống cây dây mậ...
Thêm vào từ điển của tôi
52493.
dysgenic
hại sinh (có hại cho nòi giống)
Thêm vào từ điển của tôi
52494.
forewoman
bà quản đốc, bà đốc công
Thêm vào từ điển của tôi
52495.
high-toned
có những tình cảm cao thượng; c...
Thêm vào từ điển của tôi
52496.
home-born
bản xứ (người dân)
Thêm vào từ điển của tôi
52497.
l.s.d
pao, silinh và penxơ (tiền Anh...
Thêm vào từ điển của tôi
52498.
lentiform
hình hột đạu
Thêm vào từ điển của tôi
52499.
tafferel
lan can sau khoang lái (tàu thu...
Thêm vào từ điển của tôi
52500.
tenableness
tính có thể giữ được, tính có t...
Thêm vào từ điển của tôi