TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: randiness

/'rændinis/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (Ê-cốt) tính to mồm; tính hay ồn ào, sự hay la lối om sòm

  • tính hung hăng, tính bất kham (ngựa...)

  • tính dâm đãng