52501.
ogdoad
số tám, bộ tám
Thêm vào từ điển của tôi
52502.
rigmarole
sự kể lể huyên thiên, sự kể lể ...
Thêm vào từ điển của tôi
52503.
unjaundiced
không bị sự ghen tị làm thiên l...
Thêm vào từ điển của tôi
52505.
anemoscope
máy nghiệm gió
Thêm vào từ điển của tôi
52506.
iconologist
người nghiên cứu tượng, người n...
Thêm vào từ điển của tôi
52507.
inevitability
tính không thể tránh được, tính...
Thêm vào từ điển của tôi
52508.
ingurgitate
nuốt lấy nuốt để, hốc
Thêm vào từ điển của tôi
52509.
myriapod
có nhiều chân (động vật)
Thêm vào từ điển của tôi