TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

52561. ire (thơ ca) sự nổi giận, sự giận d...

Thêm vào từ điển của tôi
52562. lenticulated hình hột đạu

Thêm vào từ điển của tôi
52563. luminosity tính sáng, độ sáng, độ trưng

Thêm vào từ điển của tôi
52564. materiality tính vật chất, tính hữu tình; t...

Thêm vào từ điển của tôi
52565. pin-up bức ảnh đẹp; bức ảnh cô gái đẹp...

Thêm vào từ điển của tôi
52566. punitory phạt, trừng phạt, trừng trị; để...

Thêm vào từ điển của tôi
52567. ramadan (tôn giáo) tháng nhịn ăn ban ng...

Thêm vào từ điển của tôi
52568. rocking-horse ngựa gỗ bập bồng (của trẻ con)

Thêm vào từ điển của tôi
52569. saxatile (sinh vật học) sống trên đá, mọ...

Thêm vào từ điển của tôi
52570. seps (động vật học) thằn lằn bóng ch...

Thêm vào từ điển của tôi