52592.
womanlike
như đàn bà, như phụ nữ
Thêm vào từ điển của tôi
52593.
anoesis
(tâm lý học) trạng thái tỉnh nh...
Thêm vào từ điển của tôi
52594.
blowfly
ruồi xanh, nhặng
Thêm vào từ điển của tôi
52595.
caledonian
(thơ ca) (thuộc) Ê-cốt
Thêm vào từ điển của tôi
52596.
cash-book
sổ quỹ
Thêm vào từ điển của tôi
52597.
industrial arts
kỹ thuật công nghiệp (dạy ở các...
Thêm vào từ điển của tôi
52598.
patristic
(thuộc) các cha giáo lý (đạo Th...
Thêm vào từ điển của tôi
52599.
tmesis
(ngôn ngữ học) phép chêm từ
Thêm vào từ điển của tôi
52600.
underplot
tình tiết phụ (kịch)
Thêm vào từ điển của tôi