52382.
plumbeous
(thuộc) chì; như chì; láng như ...
Thêm vào từ điển của tôi
52383.
prang
(hàng không), (từ lóng) ném bo...
Thêm vào từ điển của tôi
52384.
pyrographer
thợ khắc nung
Thêm vào từ điển của tôi
52385.
rain-glass
phong vũ biểu
Thêm vào từ điển của tôi
52386.
sententious
có tính chất châm ngôn; thích d...
Thêm vào từ điển của tôi
52387.
absolutism
(chính trị) sự chuyên chế, chín...
Thêm vào từ điển của tôi
52388.
grouping
sự họp thành nhóm
Thêm vào từ điển của tôi
52389.
octoroon
người da đen 1 voành (có 1 voàn...
Thêm vào từ điển của tôi
52390.
pyrographic
(thuộc) thuật khắc nung
Thêm vào từ điển của tôi