TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

52381. pilot-balloon khí cầu đo gi

Thêm vào từ điển của tôi
52382. plumbeous (thuộc) chì; như chì; láng như ...

Thêm vào từ điển của tôi
52383. prang (hàng không), (từ lóng) ném bo...

Thêm vào từ điển của tôi
52384. pyrographer thợ khắc nung

Thêm vào từ điển của tôi
52385. rain-glass phong vũ biểu

Thêm vào từ điển của tôi
52386. sententious có tính chất châm ngôn; thích d...

Thêm vào từ điển của tôi
52387. absolutism (chính trị) sự chuyên chế, chín...

Thêm vào từ điển của tôi
52388. grouping sự họp thành nhóm

Thêm vào từ điển của tôi
52389. octoroon người da đen 1 voành (có 1 voàn...

Thêm vào từ điển của tôi
52390. pyrographic (thuộc) thuật khắc nung

Thêm vào từ điển của tôi