TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

52371. gardenia (thực vật học) cây dành dành

Thêm vào từ điển của tôi
52372. inauspicious mang điềm xấu; gở; bất hạnh, kh...

Thêm vào từ điển của tôi
52373. indivisibility tính không thể chia được

Thêm vào từ điển của tôi
52374. intestable (pháp lý) không có thẩm quyền l...

Thêm vào từ điển của tôi
52375. isogamous (sinh vật học) đẳng giao

Thêm vào từ điển của tôi
52376. liegeman người tâm phúc, người trung thà...

Thêm vào từ điển của tôi
52377. logomachy (văn học) sự tranh cãi về từ

Thêm vào từ điển của tôi
52378. monims (triết học) thuyết nhất nguyên

Thêm vào từ điển của tôi
52379. ombrometer cái đo mưa

Thêm vào từ điển của tôi
52380. patard bộc phá

Thêm vào từ điển của tôi