TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

52361. enlace ôm ghì, ôm chặt, quấn bện

Thêm vào từ điển của tôi
52362. fishbolt (ngành đường sắt) bulông siết (...

Thêm vào từ điển của tôi
52363. gardenia (thực vật học) cây dành dành

Thêm vào từ điển của tôi
52364. inauspicious mang điềm xấu; gở; bất hạnh, kh...

Thêm vào từ điển của tôi
52365. indivisibility tính không thể chia được

Thêm vào từ điển của tôi
52366. intestable (pháp lý) không có thẩm quyền l...

Thêm vào từ điển của tôi
52367. isogamous (sinh vật học) đẳng giao

Thêm vào từ điển của tôi
52368. liegeman người tâm phúc, người trung thà...

Thêm vào từ điển của tôi
52369. logomachy (văn học) sự tranh cãi về từ

Thêm vào từ điển của tôi
52370. monims (triết học) thuyết nhất nguyên

Thêm vào từ điển của tôi