TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

52271. alexandrine thể thơ alexanđrin (mỗi câu có ...

Thêm vào từ điển của tôi
52272. concuss lay chuyển, rung chuyển, làm ch...

Thêm vào từ điển của tôi
52273. depurative để lọc sạch, để lọc trong, để t...

Thêm vào từ điển của tôi
52274. devil-like khắc nghiệt, ác hiểm, ác dữ tợn

Thêm vào từ điển của tôi
52275. drowse giấc ngủ lơ mơ, cơn ngủ gà ngủ ...

Thêm vào từ điển của tôi
52276. electroscope cái nghiệm tĩnh điện

Thêm vào từ điển của tôi
52277. flesh-brush bàn xoa (bàn chải để chà xát ng...

Thêm vào từ điển của tôi
52278. funniment sự đùa, sự khôi hài

Thêm vào từ điển của tôi
52279. meeting-place nơi gặp gỡ, chỗ hội họp

Thêm vào từ điển của tôi
52280. mislocate đặt không đúng ch

Thêm vào từ điển của tôi