TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

52241. doggedness tính gan góc, tính gan lì, tính...

Thêm vào từ điển của tôi
52242. electrometer (vật lý) cái đo tính điện

Thêm vào từ điển của tôi
52243. infeasibility tính không thể làm được

Thêm vào từ điển của tôi
52244. overzeal sự quá hăng hái, sự quá tích cự...

Thêm vào từ điển của tôi
52245. saccharimetry (hoá học) phép đo độ đường

Thêm vào từ điển của tôi
52246. spermatogenetic (sinh vật học) sinh tinh

Thêm vào từ điển của tôi
52247. text-hand chữ viết to ((như) text)

Thêm vào từ điển của tôi
52248. aggravation sự làm trầm trọng thêm, sự làm ...

Thêm vào từ điển của tôi
52249. aposiopesis sự ngừng ở giữa câu, sự ngừng b...

Thêm vào từ điển của tôi
52250. fungal (thuộc) nấm

Thêm vào từ điển của tôi