52212.
hidrotic
làm ra mồ hôi
Thêm vào từ điển của tôi
52213.
ophthalmoscopic
(y học) (thuộc) kính soi đáy mắ...
Thêm vào từ điển của tôi
52214.
slav
(thuộc) chủng tộc Xla-vơ
Thêm vào từ điển của tôi
52215.
superabound
thừa thãi quá, dư dật quá, dồi ...
Thêm vào từ điển của tôi
52216.
apostleship
chức tông đồ
Thêm vào từ điển của tôi
52217.
bonanza
sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự...
Thêm vào từ điển của tôi
52218.
boy-friend
bạn trai, người yêu
Thêm vào từ điển của tôi
52219.
deaden
làm giảm, làm dịu, làm nhẹ
Thêm vào từ điển của tôi
52220.
demarcating
để phân ranh giới
Thêm vào từ điển của tôi