52211.
impetrator
(tôn giáo) người khẩn cầu được
Thêm vào từ điển của tôi
52212.
infantine
(thuộc) trẻ con
Thêm vào từ điển của tôi
52213.
milk-fever
(y học) sốt sữa
Thêm vào từ điển của tôi
52214.
multipartite
chia làm nhiều phần
Thêm vào từ điển của tôi
52216.
pyaemia
(y học) chứng nhiễm mủ huyết, c...
Thêm vào từ điển của tôi
52219.
tin hat
(quân sự) mũ sắt
Thêm vào từ điển của tôi
52220.
cacodylate
(hoá học) cacođylat
Thêm vào từ điển của tôi