TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

52181. agamous (sinh vật học) vô tính

Thêm vào từ điển của tôi
52182. brigadier lữ đoàn trưởng; thiếu tướng

Thêm vào từ điển của tôi
52183. cancan điệu nhảy căng-căng

Thêm vào từ điển của tôi
52184. depone (pháp lý) làm chứng

Thêm vào từ điển của tôi
52185. dichloride (hoá học) điclorua

Thêm vào từ điển của tôi
52186. field-strip (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) th...

Thêm vào từ điển của tôi
52187. goitrous (y học) có bướu giáp, có bướu c...

Thêm vào từ điển của tôi
52188. insomniac (y học) bị chứng mất ngủ

Thêm vào từ điển của tôi
52189. machine-tool (kỹ thuật) máy công cụ

Thêm vào từ điển của tôi
52190. militarily với tính chất quân sự; với tính...

Thêm vào từ điển của tôi