52201.
chieftainship
cương vị thủ lĩnh; chức thủ lĩn...
Thêm vào từ điển của tôi
52202.
cornea
(giải phẫu) màng sừng, giác mạc...
Thêm vào từ điển của tôi
52203.
d.ration
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) kh...
Thêm vào từ điển của tôi
52204.
developable
(toán học) có thể khai triển đư...
Thêm vào từ điển của tôi
52205.
doggery
chó (nói chung); đành chó
Thêm vào từ điển của tôi
52207.
fainting-fit
(y học) cơn ngất
Thêm vào từ điển của tôi
52208.
helpmeet
đồng chí, đồng sự, người cộng t...
Thêm vào từ điển của tôi
52209.
idiotize
làm ngu si, làm ngu ngốc
Thêm vào từ điển của tôi
52210.
loftiness
bề cao, độ cao, chiều cao
Thêm vào từ điển của tôi