TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

52161. single-tree gióng ngang (ở xe ngựa để mắc n...

Thêm vào từ điển của tôi
52162. anthropometry phép đo người

Thêm vào từ điển của tôi
52163. ergot cựa (của lúa mạch, do nấm gây n...

Thêm vào từ điển của tôi
52164. imbibe uống, nốc; hít (không khí...)

Thêm vào từ điển của tôi
52165. irresolvability tính không thể phân tách ra từn...

Thêm vào từ điển của tôi
52166. libelee (pháp lý) bên bị

Thêm vào từ điển của tôi
52167. sharp-eyed tinh mắt

Thêm vào từ điển của tôi
52168. styptic (y học) cầm máu

Thêm vào từ điển của tôi
52169. corbie (Ê-cốt) con quạ

Thêm vào từ điển của tôi
52170. cyanogen (hoá học) xyanogen

Thêm vào từ điển của tôi