52251.
milk-walk
chuyến đi giao sữa
Thêm vào từ điển của tôi
52252.
peso
đồng pơzô (tiền châu Mỹ La-tinh...
Thêm vào từ điển của tôi
52254.
succedaneum
vật (thay) thế
Thêm vào từ điển của tôi
52255.
chutnee
Ân tương ớt xoài
Thêm vào từ điển của tôi
52256.
cornaceous
(thực vật học) (thuộc) họ phù d...
Thêm vào từ điển của tôi
52257.
crepitate
kêu răng rắc, kêu lốp đốp, kêu ...
Thêm vào từ điển của tôi
52258.
goloptious
ngon, hợp khẩu vị (thức ăn)
Thêm vào từ điển của tôi
52260.
madras
vải maddrai (để may sơ mi)
Thêm vào từ điển của tôi