51941.
afferent
(sinh vật học) hướng vào, dẫn v...
Thêm vào từ điển của tôi
51942.
consumptiveness
(y học) sự mắc bệnh lao phổi
Thêm vào từ điển của tôi
51943.
kit-cat
Kit-cat Club câu lạc bộ của đản...
Thêm vào từ điển của tôi
51944.
overpraise
lời khen quá đáng
Thêm vào từ điển của tôi
51945.
pipeful
tẩu (đầy) (thuốc lá)
Thêm vào từ điển của tôi
51946.
pococurantism
tính thản nhiên, tính thờ ơ, tí...
Thêm vào từ điển của tôi
51947.
reproof
sự mắng mỏ, sự quở trách, sự kh...
Thêm vào từ điển của tôi
51948.
subpleural
(giải phẫu) dưới màng phổi
Thêm vào từ điển của tôi
51949.
vainness
tính vô ích, tính không hiệu qu...
Thêm vào từ điển của tôi
51950.
antalgic
(y học) chống đau
Thêm vào từ điển của tôi