51921.
congregate
tập hợp, tụ hợp, nhóm hợp, hội ...
Thêm vào từ điển của tôi
51922.
knacker
người chuyên mua ngựa già để gi...
Thêm vào từ điển của tôi
51923.
rasper
cái giũa to
Thêm vào từ điển của tôi
51924.
universalize
làm cho ai cũng biết, làm cho a...
Thêm vào từ điển của tôi
51925.
villein
(sử học) nông nô
Thêm vào từ điển của tôi
51926.
weazen
khô xác, nhăn nheo
Thêm vào từ điển của tôi
51927.
certifiable
có thể chứng nhận
Thêm vào từ điển của tôi
51928.
equitant
(thực vật học) cưỡi (kiểu sắp x...
Thêm vào từ điển của tôi
51929.
outwork
công sự phụ (ở ngoài giới hạn c...
Thêm vào từ điển của tôi
51930.
blamable
đáng khiển trách, đáng trách mắ...
Thêm vào từ điển của tôi