51901.
cruciate
(sinh vật học) hình chữ thập, c...
Thêm vào từ điển của tôi
51902.
destructibility
tính có thể bị phá hoại, tính c...
Thêm vào từ điển của tôi
51903.
galeeny
(động vật học) gà Phi
Thêm vào từ điển của tôi
51904.
hydrofluoric
(hoá học) Flohyddric
Thêm vào từ điển của tôi
51905.
inulin
(hoá học) Inulin
Thêm vào từ điển của tôi
51906.
katabolism
(sinh vật học) sự dị hoá
Thêm vào từ điển của tôi
51907.
malapert
(từ cổ,nghĩa cổ) sự xấc láo, sự...
Thêm vào từ điển của tôi
51908.
midden
đống phân
Thêm vào từ điển của tôi
51909.
poetise
làm thơ
Thêm vào từ điển của tôi
51910.
purpuric
(y học) (thuộc) bệnh ban xuất h...
Thêm vào từ điển của tôi