TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

51881. noel ngày lễ Nô-en

Thêm vào từ điển của tôi
51882. veneering kỹ thuật dán gỗ mặt

Thêm vào từ điển của tôi
51883. wood-house lều chứa củi

Thêm vào từ điển của tôi
51884. ant-bear thú ăn kiến lớn

Thêm vào từ điển của tôi
51885. loon (Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) thằng ...

Thêm vào từ điển của tôi
51886. unwell không khoẻ, khó ở, se mình

Thêm vào từ điển của tôi
51887. basketful rổ (đầy), giỏ (đầy), thùng (đầy...

Thêm vào từ điển của tôi
51888. centralise tập trung

Thêm vào từ điển của tôi
51889. decasaulization sự chấm dứt việc sử dụng nhân c...

Thêm vào từ điển của tôi
51890. letter-clip cái kẹp thư, cái kẹp giấy

Thêm vào từ điển của tôi