Từ: flotsam
/flotsam/
-
danh từ
vật nổi lềnh bềnh (trên mặt biển)
-
trứng con trai
-
những đồ tạp nhạp vô giá trị
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người sống lang thang, những người nay có việc mai không
Cụm từ/thành ngữ
flotsam and jetsam
hàng hoá trôi giạt vào bờ; tàu đắm trôi giạt vào bờ