TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

51701. hamburgh nho đen hambua

Thêm vào từ điển của tôi
51702. intuitivism (triết học) thuyết trực giác

Thêm vào từ điển của tôi
51703. kaross áo choàng da lông (của thổ dân ...

Thêm vào từ điển của tôi
51704. lacunal có kẽ hở, có lỗ khuyết, có lỗ h...

Thêm vào từ điển của tôi
51705. lily-like giống hoa huệ tây, như hoa huệ ...

Thêm vào từ điển của tôi
51706. mephitis mùi hôi; hơi độc, khí độc (từ đ...

Thêm vào từ điển của tôi
51707. mis-state phát biểu sai, trình bày sai, t...

Thêm vào từ điển của tôi
51708. moonfaced có mặt tròn như mặt trăng

Thêm vào từ điển của tôi
51709. newsmonger người hay phao tin

Thêm vào từ điển của tôi
51710. nuciferous (thực vật học) có quả hạch

Thêm vào từ điển của tôi