51681.
cahoot
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự...
Thêm vào từ điển của tôi
51682.
epidendrum
(thực vật học) giống lan biểu s...
Thêm vào từ điển của tôi
51683.
len lity
(thực vật học) cây thuỷ tiên ho...
Thêm vào từ điển của tôi
51684.
peduncle
(thực vật học) cuống (hoa, quả)
Thêm vào từ điển của tôi
51685.
tippling
thói hay uống rượu
Thêm vào từ điển của tôi
51686.
unhitch
tháo ở móc ra
Thêm vào từ điển của tôi
51687.
henandchickens
(thực vật học) cây cảnh thiên h...
Thêm vào từ điển của tôi
51688.
isogonic
(toán học) đẳng giác
Thêm vào từ điển của tôi
51689.
portly
béo tốt, đẫy đà
Thêm vào từ điển của tôi
51690.
short-wave
(rađiô) làn sóng ngắn
Thêm vào từ điển của tôi