TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

51661. syllogise dùng luận ba đoạn

Thêm vào từ điển của tôi
51662. audio frequency rađiô tần (số) âm thanh

Thêm vào từ điển của tôi
51663. homeopath (y học) người chữa theo phép vi...

Thêm vào từ điển của tôi
51664. leprous (thuộc) hủi

Thêm vào từ điển của tôi
51665. metronymic đặt theo tên mẹ (bà) (tên)

Thêm vào từ điển của tôi
51666. patrimony gia sản, di sản

Thêm vào từ điển của tôi
51667. transect cắt ngang, chặt ngang

Thêm vào từ điển của tôi
51668. womanishness tính chất yếu ớt rụt rè (như đà...

Thêm vào từ điển của tôi
51669. ballad-monger người soạn khúc balat

Thêm vào từ điển của tôi
51670. corroboratory để làm chứng, để chứng thực; để...

Thêm vào từ điển của tôi