51672.
yeld
không đẻ, nân, xổi
Thêm vào từ điển của tôi
51673.
cat-walk
lối đi men cầu (cho công nhân đ...
Thêm vào từ điển của tôi
51674.
citric
(hoá học) xitric
Thêm vào từ điển của tôi
51675.
foot-wear
đồ đi ở chân (giày, dép, tất......
Thêm vào từ điển của tôi
51676.
ham-handed
(từ lóng) vụng về, lóng ngóng, ...
Thêm vào từ điển của tôi
51677.
hatchet
cái rìu nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
51678.
ichthyotic
(thuộc) bệnh vảy cá
Thêm vào từ điển của tôi
51679.
kaput
(từ lóng) bị tiêu rồi, bị khử r...
Thêm vào từ điển của tôi
51680.
lactometer
cái đo sữa
Thêm vào từ điển của tôi