51711.
respell
đánh vần lại
Thêm vào từ điển của tôi
51712.
small-time
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạn chế, nhỏ b...
Thêm vào từ điển của tôi
51713.
anticipant
người thấy trước, người biết tr...
Thêm vào từ điển của tôi
51714.
ascribable
có thể đổ tại, có thể đổ cho
Thêm vào từ điển của tôi
51715.
exsert
(sinh vật học) làm thò ra
Thêm vào từ điển của tôi
51716.
palladia
(thần thoại,thần học) tượng thầ...
Thêm vào từ điển của tôi
51717.
pilaster
(kiến trúc) trụ bổ tường
Thêm vào từ điển của tôi
51718.
ephelides
(y học) nốt tàn hương
Thêm vào từ điển của tôi
51719.
forego
đi trước
Thêm vào từ điển của tôi
51720.
hyperbolic
(toán học) hyperbolic
Thêm vào từ điển của tôi