48351.
niobe
nữ thần Ni-ốp (thần thoại Hy lạ...
Thêm vào từ điển của tôi
48352.
oaten
bằng bột yến mạch, bằng rơm yến...
Thêm vào từ điển của tôi
48353.
roc
chim khổng lồ (trong chuyện thầ...
Thêm vào từ điển của tôi
48354.
short-wave
(rađiô) làn sóng ngắn
Thêm vào từ điển của tôi
48355.
songful
đầy tiếng hát, đầy tiếng hót
Thêm vào từ điển của tôi
48356.
cleistogamic
(thực vật học) thụ tinh hoa ngậ...
Thêm vào từ điển của tôi
48357.
focalization
sự tụ vào tiêu điểm
Thêm vào từ điển của tôi
48358.
foreshore
bãi biển
Thêm vào từ điển của tôi
48359.
goodly
đẹp, có duyên
Thêm vào từ điển của tôi
48360.
humus
mùn, đất mùn
Thêm vào từ điển của tôi